Các loại gỗ nhóm 4 là một trong những lựa chọn được nhiều người ưa chuộng khi làm nội thất nhờ sự cân bằng giữa chất lượng và giá thành. Nhóm gỗ này khá phổ biến tại Việt Nam, với nhiều loại gỗ quen thuộc như gỗ mít, sến đỏ, long não… không chỉ đẹp về màu sắc mà còn bền, ít cong vênh, dễ gia công. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ đặc điểm gỗ nhóm 4 và phân loại, giúp quá trình lựa chọn vật liệu nội thất trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Các loại gỗ nhóm 4 là gì? Tổng quan về phân loại gỗ
Trong ngành lâm nghiệp và thiết kế nội thất tại Việt Nam, gỗ được chia thành 8 nhóm chính (từ nhóm I đến nhóm VIII) theo Quyết định số 2198-CNR của Bộ Lâm nghiệp ban hành năm 1977. Việc phân loại dựa trên đặc điểm cơ học, giá trị kinh tế, độ cứng, độ bền và tính quý hiếm của từng loại gỗ.
Gỗ nhóm 4 là tập hợp các loại gỗ có độ cứng trung bình, không quá quý hiếm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cho các sản phẩm nội thất phổ thông và cao cấp. Nhóm gỗ này thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gỗ nhờ vào ưu điểm về độ bền, thẩm mỹ và chi phí phù hợp.

Danh sách các loại gỗ nhóm 4 phổ biến
Dưới đây là một số loại gỗ tiêu biểu thuộc nhóm 4 được ứng dụng nhiều trong sản xuất nội thất:
Gỗ lội
Gỗ lội có thớ gỗ thẳng, màu nâu vàng đặc trưng, dễ nhận diện qua hệ vân khá đều và rõ ràng. Gỗ có độ bền trung bình, chịu lực tốt, rất dễ gia công nên thường được ứng dụng trong làm bàn ghế, cửa gỗ, vách ngăn hay tủ kệ. Ưu điểm của gỗ lội là dễ chế tác, nhẹ, dễ bảo quản và có tuổi thọ khá nếu được xử lý tốt.
Gỗ bời lời
Đây là loại gỗ nhẹ, màu sáng, dễ chế biến. Gỗ bời lời không chỉ dùng để làm nội thất mà còn được ứng dụng trong sản xuất giấy do chứa nhựa cây. Trong lĩnh vực nội thất, gỗ bời lời thường được dùng để làm các vật dụng nhẹ như kệ sách, khung tranh, đồ trang trí vì giá thành rẻ và tính linh hoạt cao.

Gỗ dầu
Gỗ dầu có màu nâu sẫm hoặc nâu đỏ tùy vào độ tuổi cây. Loại gỗ này cứng vừa, có vân đẹp, độ ổn định cao. Đặc biệt, gỗ dầu có khả năng kháng mối mọt tốt và không dễ cong vênh theo thời gian. Gỗ dầu thường được ứng dụng trong sản xuất sàn gỗ tự nhiên, tủ bếp, giường ngủ hoặc bàn ghế nội thất cao cấp nhờ vẻ ngoài sang trọng và độ bền vượt trội.
Gỗ kim giao
Kim giao là loại gỗ có màu trắng ngà, thớ mịn, mềm và ít mùi. Ưu điểm của gỗ kim giao là không bị nứt nẻ, cong vênh khi sử dụng lâu dài. Đây là loại gỗ đặc biệt thường được dùng để làm đồ thờ, tượng Phật hoặc các sản phẩm mỹ nghệ. Sự ổn định cao và tính tâm linh khiến gỗ kim giao ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất tâm linh, thiền định.

Gỗ long não
Gỗ long não gây ấn tượng bởi mùi thơm dịu nhẹ tự nhiên, có khả năng đuổi côn trùng hiệu quả. Gỗ có màu vàng nhạt đến nâu, thớ gỗ mịn, dễ gia công. Nhờ khả năng kháng sâu bọ, long não thường được dùng để đóng tủ quần áo, rương gỗ, hoặc các vật dụng lưu trữ lâu dài. Ngoài ra, đây còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nội thất sang trọng và bền vững.
Gỗ mít
Gỗ mít có màu vàng nhạt khi mới cắt, chuyển dần sang nâu sẫm sau thời gian sử dụng. Gỗ mềm, dễ chế tác, ít cong vênh, đặc biệt rất ít bị mối mọt tấn công. Gỗ mít thường được dùng làm tượng gỗ, đồ thờ hoặc bàn ghế truyền thống. Ngoài ra, với màu sắc ấm áp, gỗ mít tạo cảm giác gần gũi và cổ điển trong các thiết kế nội thất mang phong cách Á Đông.

Gỗ sến đỏ
Sến đỏ là loại gỗ cứng, chắc chắn, nặng, có màu nâu đỏ và vân gỗ nổi bật. Nhờ đặc tính kháng mối mọt và độ bền vượt trội, gỗ sến đỏ thường được dùng trong sàn gỗ cao cấp, cửa ra vào, cầu thang hoặc nội thất gỗ tự nhiên yêu cầu độ bền cao.
Gỗ vàng tâm
Vàng tâm được xem là một trong những loại gỗ cao cấp nhất trong nhóm 4. Gỗ có màu vàng tươi, sáng, thớ mịn, vân gỗ nhẹ và đẹp. Điểm nổi bật của gỗ vàng tâm là khả năng kháng ẩm, kháng mối và độ ổn định cao. Loại gỗ này thường được chọn làm đồ thờ, bàn ghế gỗ sang trọng, hoặc trụ cột trong nhà gỗ cổ truyền.
Đặc điểm nổi bật của gỗ nhóm 4
Thực tế, các loại gỗ nhóm 4 thường có các đặc điểm nổi bật như độ bền, tính thẩm mỹ, khả năng chống mối mọt,… Cụ thể:
Độ bền và khả năng chịu lực
Các loại gỗ nhóm 4 sở hữu độ cứng trung bình, không quá nặng như gỗ nhóm 1 nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao khi gia công đúng kỹ thuật. Với lớp vân đều và thớ gỗ ổn định, chúng có thể duy trì hình dáng ban đầu trong nhiều năm sử dụng.
Tính thẩm mỹ
Gỗ nhóm 4 đa dạng về màu sắc và vân gỗ, từ trắng ngà, vàng nhạt đến đỏ nâu. Nhờ vậy, chúng dễ dàng đáp ứng nhiều phong cách thiết kế từ hiện đại, cổ điển đến tối giản hay rustic. Tính thẩm mỹ tự nhiên của gỗ giúp không gian trở nên ấm cúng, gần gũi và tinh tế.

Khả năng chống mối mọt
Tuy không cao cấp như gỗ nhóm 1, nhưng nhiều loại trong nhóm 4 như long não, sến đỏ, dầu hay vàng tâm vẫn có khả năng kháng mối mọt rất tốt. Khi được xử lý và bảo quản đúng cách, tuổi thọ của gỗ có thể kéo dài lên đến hàng chục năm.
Giá thành
Gỗ nhóm 4 có giá thành trung bình, rẻ hơn đáng kể so với gỗ nhóm 1 và 2 nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho các hộ gia đình hoặc công trình dân dụng vừa và nhỏ muốn sử dụng gỗ tự nhiên mà vẫn tiết kiệm ngân sách.
So sánh gỗ nhóm 4 với gỗ nhóm 1 và 2
Dưới đây là bảng so sánh gỗ nhóm 4 với gỗ nhóm 1 và 2
| Tiêu chí | Gỗ nhóm 1 | Gỗ nhóm 2 | Gỗ nhóm 4 |
| Độ cứng | Rất cao | Cao | Trung bình |
| Độ quý hiếm | Rất quý | Khá quý | Phổ biến, dễ khai thác |
| Khả năng chống mối mọt | Rất tốt | Tốt | Tùy loại tương đối tốt |
| Thẩm mỹ | Vân gỗ sắc nét, đẹp cao cấp | Vân đẹp | Tự nhiên, hài hòa |
| Giá thành | Rất cao | Cao | Hợp ý, tiết kiệm chi phí |
| Ứng dụng | Biệt thự, đền chùa, nội thất cao cấp | Nội thất sang trọng | Nhà ở, văn phòng, nội thất phổ thông |
Gỗ nhóm 1 (như gỗ lim, gụ, trắc) và nhóm 2 (như gỗ nghiến, gõ đỏ) có giá trị cao nhưng chi phí cũng đắt đỏ. Trong khi đó, gỗ nhóm 4 là sự cân bằng lý tưởng giữa chất lượng, tính thẩm mỹ và chi phí. Với kỹ thuật xử lý hiện đại, các loại gỗ nhóm 4 ngày nay hoàn toàn có thể đáp ứng yêu cầu khắt khe trong thiết kế nội thất hiện đại.
Các loại gỗ nhóm 4 mang đến giải pháp nội thất cân bằng giữa tính thẩm mỹ, độ bền và chi phí. Với nhiều loại gỗ dễ thi công, thân thiện với người dùng, nhóm gỗ này phù hợp cho hầu hết công trình dân dụng. Chọn đúng loại gỗ sẽ giúp không gian sống vừa đẹp mắt, vừa bền lâu theo thời gian.
